Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao cấp


[bao cấp]
to subsidize
Những công trình được nhà nước / chính phủ bao cấp
Projects subsidized by the State/the government



chế độ bao cấp System of budget subsidies

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.